Thiết bị phát Wifi Acess point Ruijie RG-RAP2200(E)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT WIFI RUIJIE RG-RAP2200(E)
- Thiết bị Access point wifi gắn trần.
- Tốc độ lên đến 1.267Gbps.
- Hỗ trợ 2 băng tần 2.4GHz và 5GHz chuẩn 802.11a/b/g/n/ac Wave1/Wave2, MIMO
- Số người dùng truy cập đồng thời đề xuất 60+.
- 1 cổng 10/100/1000M Ethernet LAN, 1 cổng 10/100/1000M Uplink (hỗ trợ cấp nguồn PoE)
- Hỗ trợ nguồn 802.3af (15.4W) hoặc 802.3at (30W) PoE.
- Hỗ trợ nguồn DC 12V 1.5A
- Hỗ trợ dịch vụ Ruijie Cloud miễn phí, cấu hình được từ xa.
- Hỗ trợ tối đa 110 người sử dụng, 8 BSSID.
- Dòng sản phẩm phù hợp sử dụng cho khách sạn, cửa hàng, cà phê, văn phòng vừa & nhỏ
- Hỗ trợ tính năng Wifi Marketing khi sử dụng kèm Gateway Ruijie.
- Quản lý lưu lượng của người dùng, thời gian, dung lượng data, số lượt truy cập trong ngày.
- Chưa bao gồm nguồn cấp.
THÔNG SỐ CHI TIẾT CỦA WIFI RG-RAP2200(E)
Model | RG-RAP2200(E) |
Hardware specifications | |
Radio | Dual-stream dual-band |
Protocol | Concurrent 802.11ac wave2, wave1, 802.11a/b/g/n |
Operating Bands | 802.11b/g/n :2.4G ~ 2.4835GHz |
802.11a/n/ac : 5G:5.150~5.350GHz,5.725~5.850GHz | |
Antenna | Array antennas(2.4G: 2dBi,5G: 2dBi) |
Spatial Streams | 2.4G 2x2MIMO 5G 2x2MIMO |
Max Throughput | Up to 400Mbps at 2.4G |
Up to 867Mbps at 5G | |
1.267Gbp per AP | |
Modulation | OFDM: BPSK@6/9Mbps, QPSK@12/18Mbps, 16-QAM@24Mbps, 64-QAM@48/54Mbps |
DSSS: DBPSK@1Mbps, DQPSK@2Mbps, and CCK@5.5/11Mbps | |
MIMO-OFDM: BPSK, QPSK, 16QAM, 64QAM and 256QAM | |
Receive Sensitivity | 11b: -91dBm (1Mbps), -88dBm (5Mbps), -85dBm (11Mbps) |
11a/g: -89dBm (6Mbps), -80dBm (24Mbps), -76dBm (36Mbps), -71dBm (54Mbps) | |
11n: -83dBm@MCS0, -65dBm@MCS7, -83dBm@MCS8, -65dBm@MCS15 | |
11ac HT20: -83dBm (MCS0), -57dBm (MCS9) | |
11ac HT40: -79dBm (MCS0), -57dBm (MCS9) | |
11ac HT80: -76dBm (MCS0), -51dBm (MCS9) | |
Maximum Transmit Power | 5.725~5.850GHz:≤20dBm (EIRP) |
5.150~5.350GHz:≤20dBm (EIRP) | |
2.4~2.4835GHz:≤20dBm (EIRP) | |
Adjustable Power | 1dBm |
Dimensions | 194mm×194mm×35mm (excluding mounting kits) |
Weight | 0.45kg (excluding mounting kits) |
Service Ports | 2 10/100/1000Base-T Ethernet ports, PoE/LAN1 port supports PoE |
Power Supply | Single indicator (green light) |
Power Consumption | Local power supply, DC 12V/1.5A (Note: The power adapter is sold as an optional accessory) |
802.3af/802.3at PoE | |
Environment | ≤ 12.95W |
Operating temperature: 0°C~40°C | |
Storage temperature: -40°C~70°C | |
Operating humidity: 5%~95%(non-condensing) | |
Installation | Storage humidity: 5%~95%(non-condensing) |
Safety Standard | GB4943, IEC 60950-1 |
EMC Standard | GB9254,EN301 489,EN50155,EN50121,EN55032,EN61000,EN55035 |
Vibration Standard | IEC61373 |
Radio Standard | SRRC certification, EN300 328, EN301 893 |
MTBF | >400000H |
Software Features | |
Operating Mode | AP mode and routing mode |
WLAN | Maximum number of clients: 110 |
Recommended number of clients: 40 (8 at 2.4GHz, 32 at 5GHz) | |
Up to 8 SSIDs | |
Support SSID hiding | |
Configuring the authentication mode, encryption mechanism, and VLAN attributes for each SSID | |
SSID-based and radio-based STA limit | |
Support Layer 2 user isolation | |
Roaming | Support Layer 2 and Layer 3 roaming |
Security | Support PSK authentication |
Support static blacklist and whitelist | |
Support WPA (TKIP), WPA2 (AES), and WPA-PSK data encryption | |
Routing | Support static IP address, DHCP, PPPoE Dial Up |
Management and maintenance | Support unified networking of all network equipment |
Support local or remote management with Ruijie Cloud app | |
Support local management with web | |
Support remote management with Ruijie Cloud platform | |
Platform management features | Automatic RF adjustment via the platform |
Unified configuration via the platform | |
Unified monitoring via the platform |
Đánh giá
There are no reviews yet